Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hy Lạp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hy Lạp.

βεράντα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βεράντα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βεράντα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ακολούθως trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ακολούθως trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ακολούθως trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

λοχαγός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ λοχαγός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ λοχαγός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

νεροχύτης trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ νεροχύτης trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ νεροχύτης trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κάμψη trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κάμψη trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κάμψη trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αντίρρηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αντίρρηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αντίρρηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γύρω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γύρω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γύρω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

περιτομή trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ περιτομή trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ περιτομή trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εξοχικό trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εξοχικό trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εξοχικό trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

βρεγμένος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βρεγμένος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βρεγμένος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

επιτόκιο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ επιτόκιο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ επιτόκιο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γίδα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γίδα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γίδα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αμίαντος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αμίαντος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αμίαντος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

παραίτηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ παραίτηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ παραίτηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εργατικό δίκαιο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εργατικό δίκαιο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εργατικό δίκαιο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

πρωτίστως trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ πρωτίστως trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ πρωτίστως trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ψυκτικό trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ψυκτικό trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ψυκτικό trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σπάνια trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σπάνια trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σπάνια trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ταίρι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ταίρι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ταίρι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm