εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp.

Từ εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp có nghĩa là giáo dục tráng niên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ εκπαίδευση ενηλίκων

giáo dục tráng niên

Xem thêm ví dụ

Ίσως υπάρχουν ακόμη και μερικές τάξεις για εκπαίδευση ενηλίκων στο στρατόπεδο.
Có thể có một số chương trình giáo dục cho người lớn trong trại nữa.
Είναι σοκαριστικό να σκεφτεί κανείς πως μόνο 28% των Αμερικανών ενηλίκων έχουν έστω βασική εκπαίδευση στις επιστήμες, και αυτό διαπιστώθηκε με απλές ερωτήσεις όπως,
Thật sốc khi nhận ra rằng chỉ 28% người Mỹ trưởng thành mới chỉ có một mức độ cơ bản về khoa học, và điều này cũng đã được thử nghiệm bằng cách đặt câu hỏi như
Είναι σοκαριστικό να σκεφτεί κανείς πως μόνο 28% των Αμερικανών ενηλίκων έχουν έστω βασική εκπαίδευση στις επιστήμες, και αυτό διαπιστώθηκε με απλές ερωτήσεις όπως, "Οι άνθρωποι και οι δεινόσαυροι κατοικούσαν τη Γη την ίδια περίοδο;"
Thật sốc khi nhận ra rằng chỉ 28% người Mỹ trưởng thành mới chỉ có một mức độ cơ bản về khoa học, và điều này cũng đã được thử nghiệm bằng cách đặt câu hỏi như "Có phải con người và khủng long sống trên Trái đất cùng một thời điểm?"
Μια από αυτές αναφέρει: «Η Γενική Γραμματεία Εκπαίδευσης εκφράζει ευχαριστίες για τη συμβολή σας στο Πρόγραμμα Επιμόρφωσης Ενηλίκων και σας συγχαίρει».
Một lá thư viết: “Hội đồng Giáo dục của chính phủ rất biết ơn và chúc mừng quý vị đã hợp tác với chúng tôi trong việc phát triển Chương trình Giáo dục Người lớn”.

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ εκπαίδευση ενηλίκων trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.