Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

๑๐ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ๑๐ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ๑๐ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฮาร์ป trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฮาร์ป trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฮาร์ป trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฮอรืโมนแลคโตจีนิค trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฮอรืโมนแลคโตจีนิค trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฮอรืโมนแลคโตจีนิค trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เหล้าบรั่นดี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เหล้าบรั่นดี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เหล้าบรั่นดี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ถุงไข่แดง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ถุงไข่แดง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถุงไข่แดง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความแตกต่าง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความแตกต่าง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความแตกต่าง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กรรไกรขนาดใหญ่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กรรไกรขนาดใหญ่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กรรไกรขนาดใหญ่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาพยนตร์การ์ตูน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาพยนตร์การ์ตูน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาพยนตร์การ์ตูน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฝี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฝี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฝี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โสเภณี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โสเภณี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โสเภณี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รู trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รู trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รู trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เหล้าหมักลูกแพร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เหล้าหมักลูกแพร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เหล้าหมักลูกแพร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทะเลอาหรับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทะเลอาหรับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทะเลอาหรับ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระบวนการสโตแคสติก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระบวนการสโตแคสติก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระบวนการสโตแคสติก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จักรยาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จักรยาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จักรยาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคกระเพาะปัสสาวะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคกระเพาะปัสสาวะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคกระเพาะปัสสาวะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไม้ตัดใบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไม้ตัดใบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไม้ตัดใบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทะเลสาบเออรี่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทะเลสาบเออรี่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทะเลสาบเออรี่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แผล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แผล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แผล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคประสาท trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคประสาท trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคประสาท trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm