Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
อายุการเก็บรักษา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อายุการเก็บรักษา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อายุการเก็บรักษา trong Tiếng Thái.
ภาษาไต้หวัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาไต้หวัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาไต้หวัน trong Tiếng Thái.
ปลาอินทรี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปลาอินทรี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาอินทรี trong Tiếng Thái.
ฮาร์ทบีท trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฮาร์ทบีท trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฮาร์ทบีท trong Tiếng Thái.
คุณอายุเท่าไร? trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คุณอายุเท่าไร? trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณอายุเท่าไร? trong Tiếng Thái.
เร็วที่สุดเท่าที่จะเร็วได้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เร็วที่สุดเท่าที่จะเร็วได้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เร็วที่สุดเท่าที่จะเร็วได้ trong Tiếng Thái.
ผักคะน้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผักคะน้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักคะน้า trong Tiếng Thái.
ฉันไม่พูดภาษาอังกฤษ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฉันไม่พูดภาษาอังกฤษ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันไม่พูดภาษาอังกฤษ trong Tiếng Thái.
จูเนียร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ จูเนียร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จูเนียร์ trong Tiếng Thái.
แผนผังองค์กร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แผนผังองค์กร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แผนผังองค์กร trong Tiếng Thái.
ฉันไม่มีเงิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฉันไม่มีเงิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันไม่มีเงิน trong Tiếng Thái.
น้ําขึ้นน้ําลง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ น้ําขึ้นน้ําลง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ น้ําขึ้นน้ําลง trong Tiếng Thái.
เทคนิเชี่ยน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เทคนิเชี่ยน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทคนิเชี่ยน trong Tiếng Thái.
ยางลบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ยางลบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยางลบ trong Tiếng Thái.
ขอบคุณค่ะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ขอบคุณค่ะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขอบคุณค่ะ trong Tiếng Thái.
ผมรักคุณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผมรักคุณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผมรักคุณ trong Tiếng Thái.
แครอท trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แครอท trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แครอท trong Tiếng Thái.
แรงงานต่างด้าว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แรงงานต่างด้าว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แรงงานต่างด้าว trong Tiếng Thái.
ขอบคุณครับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ขอบคุณครับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขอบคุณครับ trong Tiếng Thái.
โยเกิร์ต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โยเกิร์ต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โยเกิร์ต trong Tiếng Thái.