Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
โรคโคลัยบาซิลโลซีส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคโคลัยบาซิลโลซีส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคโคลัยบาซิลโลซีส trong Tiếng Thái.
ทุกครั้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ทุกครั้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทุกครั้ง trong Tiếng Thái.
ทางเลือก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ทางเลือก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทางเลือก trong Tiếng Thái.
โปรตีนจากเชื้อรา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โปรตีนจากเชื้อรา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โปรตีนจากเชื้อรา trong Tiếng Thái.
สายลับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สายลับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สายลับ trong Tiếng Thái.
โรคนิวคาสเซิล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคนิวคาสเซิล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคนิวคาสเซิล trong Tiếng Thái.
การฆ่าเชื้อด้วยความร้อนสูงในเวลาสั้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การฆ่าเชื้อด้วยความร้อนสูงในเวลาสั้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การฆ่าเชื้อด้วยความร้อนสูงในเวลาสั้น trong Tiếng Thái.
กระเป๋าเป้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กระเป๋าเป้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระเป๋าเป้ trong Tiếng Thái.
จํากัด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ จํากัด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จํากัด trong Tiếng Thái.
ส่วนประกอบของโซลูชัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ส่วนประกอบของโซลูชัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ส่วนประกอบของโซลูชัน trong Tiếng Thái.
ลดราคา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ลดราคา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลดราคา trong Tiếng Thái.
พืชแปลงพันธุกรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ พืชแปลงพันธุกรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พืชแปลงพันธุกรรม trong Tiếng Thái.
กลิ่นของน้ําหอมและเครื่องสําอาง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กลิ่นของน้ําหอมและเครื่องสําอาง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กลิ่นของน้ําหอมและเครื่องสําอาง trong Tiếng Thái.
โอเค trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โอเค trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โอเค trong Tiếng Thái.
เม่นแคระยุโรป trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เม่นแคระยุโรป trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เม่นแคระยุโรป trong Tiếng Thái.
ขีดล่าง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ขีดล่าง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขีดล่าง trong Tiếng Thái.
ข้างใน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ข้างใน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข้างใน trong Tiếng Thái.
รองเท้าคีบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ รองเท้าคีบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รองเท้าคีบ trong Tiếng Thái.
พลศึกษา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ พลศึกษา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พลศึกษา trong Tiếng Thái.
โรคเกาต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคเกาต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคเกาต trong Tiếng Thái.