Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

やはり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ やはり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ やはり trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

やがて trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ やがて trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ やがて trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

整骨院 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 整骨院 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 整骨院 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

腹切り trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 腹切り trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腹切り trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

適する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 適する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 適する trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

文武両道 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 文武両道 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 文武両道 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

コスモス trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ コスモス trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ コスモス trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

もっと trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ もっと trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ もっと trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

殺し合う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 殺し合う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 殺し合う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

攪拌機 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 攪拌機 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 攪拌機 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ステンレス trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ステンレス trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ステンレス trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

むかご trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ むかご trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ むかご trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

みなす trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ みなす trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ みなす trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

強運 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 強運 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 強運 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

文書化する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 文書化する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 文書化する trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

信じられない trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 信じられない trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 信じられない trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

意匠 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 意匠 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 意匠 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

興味 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 興味 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 興味 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

哀悼痛惜 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 哀悼痛惜 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哀悼痛惜 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

カーマ・スートラ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ カーマ・スートラ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ カーマ・スートラ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm