Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

クフ王のピラミッド trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ クフ王のピラミッド trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ クフ王のピラミッド trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

oiru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ oiru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oiru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

自分 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 自分 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自分 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

蟻の門渡り trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 蟻の門渡り trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蟻の門渡り trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

率先垂範 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 率先垂範 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 率先垂範 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ほっぺ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ほっぺ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ほっぺ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ほうき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ほうき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ほうき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

提供する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 提供する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 提供する trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

オシャレ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ オシャレ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ オシャレ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

憧れ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 憧れ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 憧れ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おひめさま trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おひめさま trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おひめさま trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ い trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

マタイ伝 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ マタイ伝 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ マタイ伝 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

加速度 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 加速度 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 加速度 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

支払う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 支払う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 支払う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

応募 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 応募 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 応募 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

持ち時間 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 持ち時間 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 持ち時間 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hinode trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hinode trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hinode trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hodoku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hodoku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hodoku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ばかり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ばかり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ばかり trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm