Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
引き取る trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 引き取る trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 引き取る trong Tiếng Nhật.
姪 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 姪 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 姪 trong Tiếng Nhật.
夜 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 夜 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 夜 trong Tiếng Nhật.
花穂 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 花穂 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 花穂 trong Tiếng Nhật.
土 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 土 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 土 trong Tiếng Nhật.
仲良く trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 仲良く trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 仲良く trong Tiếng Nhật.
分 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 分 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分 trong Tiếng Nhật.
億 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 億 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 億 trong Tiếng Nhật.
便 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 便 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 便 trong Tiếng Nhật.
左右に並べて表示 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 左右に並べて表示 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 左右に並べて表示 trong Tiếng Nhật.
掲げる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 掲げる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 掲げる trong Tiếng Nhật.
れきし trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ れきし trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ れきし trong Tiếng Nhật.
黒板消し trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 黒板消し trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 黒板消し trong Tiếng Nhật.
見舞う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 見舞う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 見舞う trong Tiếng Nhật.
benkyou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ benkyou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ benkyou trong Tiếng Nhật.
厳しい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 厳しい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 厳しい trong Tiếng Nhật.
ピーマン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ピーマン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ピーマン trong Tiếng Nhật.
よだれ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ よだれ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ よだれ trong Tiếng Nhật.
sūgaku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sūgaku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sūgaku trong Tiếng Nhật.
チ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ チ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ チ trong Tiếng Nhật.