Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
量販店 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 量販店 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 量販店 trong Tiếng Nhật.
エロい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ エロい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ エロい trong Tiếng Nhật.
追求する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 追求する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 追求する trong Tiếng Nhật.
普及 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 普及 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 普及 trong Tiếng Nhật.
搬送 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 搬送 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搬送 trong Tiếng Nhật.
時代 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 時代 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 時代 trong Tiếng Nhật.
kekkou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kekkou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kekkou trong Tiếng Nhật.
に沿って trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ に沿って trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ に沿って trong Tiếng Nhật.
コピー先 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ コピー先 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ コピー先 trong Tiếng Nhật.
調整する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 調整する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 調整する trong Tiếng Nhật.
飾り物 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 飾り物 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 飾り物 trong Tiếng Nhật.
パイナップル trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ パイナップル trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ パイナップル trong Tiếng Nhật.
片付ける trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 片付ける trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 片付ける trong Tiếng Nhật.
遠慮する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 遠慮する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遠慮する trong Tiếng Nhật.
鱈 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鱈 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鱈 trong Tiếng Nhật.
敬具 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 敬具 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 敬具 trong Tiếng Nhật.
改善 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 改善 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 改善 trong Tiếng Nhật.
損害賠償 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 損害賠償 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 損害賠償 trong Tiếng Nhật.
犯して trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 犯して trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 犯して trong Tiếng Nhật.
推移 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 推移 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 推移 trong Tiếng Nhật.