Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

shibashiba trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shibashiba trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shibashiba trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

補正 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 補正 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 補正 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

shinkansen trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shinkansen trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shinkansen trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

はなれる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ はなれる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ はなれる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

引き回す trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 引き回す trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 引き回す trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ookami trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ookami trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ookami trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tadoru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tadoru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tadoru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

誓う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 誓う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 誓う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

普通 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 普通 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 普通 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

春雨 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 春雨 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 春雨 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

枡形 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 枡形 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 枡形 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

知り合う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 知り合う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 知り合う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ヒゲ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ヒゲ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ヒゲ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

izuku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ izuku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ izuku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

広がる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 広がる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 広がる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

サイコパス trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ サイコパス trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ サイコパス trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

本体 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 本体 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 本体 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

最低 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 最低 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 最低 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yuka trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yuka trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yuka trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

進捗管理 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 進捗管理 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 進捗管理 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm