Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hy Lạp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hy Lạp.

εμφάνιση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εμφάνιση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εμφάνιση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σηψαιμία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σηψαιμία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σηψαιμία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αναίσθητος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αναίσθητος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αναίσθητος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

μεθυστικός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μεθυστικός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μεθυστικός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

πεποίθηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ πεποίθηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ πεποίθηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

χωρίζω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ χωρίζω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ χωρίζω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εμβολιασμός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εμβολιασμός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εμβολιασμός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

τασάκι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ τασάκι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ τασάκι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αντιστοιχίζω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αντιστοιχίζω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αντιστοιχίζω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

λουράκι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ λουράκι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ λουράκι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

βιβλιογραφία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βιβλιογραφία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βιβλιογραφία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

μεταβλητή trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μεταβλητή trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μεταβλητή trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

επιστρέφω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ επιστρέφω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ επιστρέφω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

νυφίτσα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ νυφίτσα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ νυφίτσα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

πρωτοπορία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ πρωτοπορία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ πρωτοπορία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ανθοπωλείο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ανθοπωλείο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ανθοπωλείο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

χημεία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ χημεία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ χημεία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εκφράζω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εκφράζω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εκφράζω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

χαμόγελο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ χαμόγελο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ χαμόγελο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm