διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp.

Từ διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là người ngu, si ngốc, lẫn cẫn, tối trí, người khờ dại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ διανοητικά καθυστερημένος

người ngu

(moron)

si ngốc

lẫn cẫn

tối trí

người khờ dại

(moron)

Xem thêm ví dụ

Εννοείς διανοητικά καθυστερημένη;
Cô bé có vấn đề tâm thần sao?
Είναι σαν διανοητικά καθυστερημένο κουτάβι.
Hắn như một con cún không chỗ dựa tinh thần.
Ο Μίλερ έδινε μια διάλεξη για την υπεράσπιση των διανοητικά καθυστερημένων οι οποίοι καταδικάστηκαν σε θάνατο, αφότου εξαναγκάστηκαν σε ομολογία.
Arthur Miller đang phát biểu trong hội nghị nhằm bảo vệ cho một người thiểu não... bị kết án tử hình sau khi bị ép phải nhận tội

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ διανοητικά καθυστερημένος trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.