Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hy Lạp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hy Lạp.

όσφρηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ όσφρηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ όσφρηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

δική μου trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ δική μου trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ δική μου trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

τρέμω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ τρέμω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ τρέμω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

προσβολή trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ προσβολή trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ προσβολή trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σημείωμα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σημείωμα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σημείωμα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κινόα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κινόα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κινόα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

φόρτος εργασίας trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ φόρτος εργασίας trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ φόρτος εργασίας trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

απόφαση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ απόφαση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ απόφαση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ερμηνεία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ερμηνεία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ερμηνεία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

επιφύλαξη trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ επιφύλαξη trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ επιφύλαξη trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εντεταλμένος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εντεταλμένος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εντεταλμένος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ράβω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ράβω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ράβω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ανεπανόρθωτα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ανεπανόρθωτα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ανεπανόρθωτα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

βιώνω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βιώνω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βιώνω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

μπύρα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ μπύρα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ μπύρα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

επιδότηση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ επιδότηση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ επιδότηση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

διενέργεια trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διενέργεια trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διενέργεια trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ελέγχω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ελέγχω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ελέγχω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κολοκυθάκι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κολοκυθάκι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κολοκυθάκι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái