κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp.

Từ κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là lạnh, rét. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ κάνει κρύο

lạnh

adjective

Και κάθε φορά που κάνει κρύο, κοιμούνται παγωμένοι.
Và mỗi khi trời lạnh, họ không có chỗ sưởi ấm.

rét

adjective verb noun

Xem thêm ví dụ

Τον κάναμε κρύο μπάνιο και ψήνεται ακόμα.
Tắm nước đá, và nó vẫn nóng như lửa.
Θα κάνει κρύο.
Trời sẽ lạnh.
Κάνει κρύο εδώ.
Ở đây lạnh quá.
Κάνει κρύο.
Trời khá lạnh.
Κάνει κρύο αυτή την εποχή του χρόνου, πίσω στο'64.
Thời tiết rất lạnh vào thời điểm này trong năm 64.
Σκεφτείτε: Για να ζεσταθούν όταν κάνει κρύο, οι πεταλούδες απλώνουν τα φτερά τους στον ήλιο.
Hãy suy nghĩ điều này: Để giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh, các con bướm dang rộng đôi cánh dưới ánh nắng mặt trời.
Δεν κάνει κρύο, Μίσκα.
Không lạnh đâu, Mishka.
Μολονότι η Παπούα-Νέα Γουινέα είναι τροπική χώρα, εδώ πάνω κάνει κρύο λόγω του υψόμετρου.
Dù PNG là nước nhiệt đới, nhưng thời tiết ở làng Lengbati có lúc khá lạnh vì ở nơi cao.
Κάνει κρύο εδώ πέρα.
Trên này lạnh quá.
Κάνει κρύο και η ώρα είναι αργά.
Trời đã lạnh và cũng khuya rồi.
Κάνει κρύο.
Lạnh thật.
Κάνει κρύο εδώ πέρα.
Ngoài đây lạnh quá.
Στο διάστημα κάνει κρύο.
Ngoài không gian thì lạnh.
Κάνει κρύο.
Lạnh quá.
Μα κάνει κρύο!
Nhưng trời lạnh mà!
Κάνει κρύο στη λίμνη την νύχτα.
Buổi tối ở hồ lạnh lắm đấy.
Αν δεν κάνει κρύο, βρέχει.
Nếu nó không lạnh, thì nó mưa.
Κάνει κρύο εδώ πάνω.
Trên này lạnh ghê.
Γιατί κάνει κρύο.
Lạnh quá.
Από αύριο θα κάνει κρύο!
Bắt đầu ngày mai trời trở lạnh rồi!
Θα κάνει κρύο απόψε.
Đây sẽ là một đêm lạnh.
Επειδή κάνει κρύο.
Nó là lý do đấy.
Κάνει κρύο.
Lạnh đó.
Κάνει κρύο εκεί.
Chỗ đó lạnh lắm.

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ κάνει κρύο trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.