Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
静けさ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 静けさ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 静けさ trong Tiếng Nhật.
ぴったり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ぴったり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ぴったり trong Tiếng Nhật.
全体 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 全体 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 全体 trong Tiếng Nhật.
鉄琴 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鉄琴 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鉄琴 trong Tiếng Nhật.
金網 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 金網 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 金網 trong Tiếng Nhật.
じんじん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ じんじん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ じんじん trong Tiếng Nhật.
現時点においては trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 現時点においては trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 現時点においては trong Tiếng Nhật.
凝縮する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 凝縮する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凝縮する trong Tiếng Nhật.
利益至上主義 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 利益至上主義 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 利益至上主義 trong Tiếng Nhật.
ハメ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ハメ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ハメ trong Tiếng Nhật.
焼成 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 焼成 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 焼成 trong Tiếng Nhật.
むり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ むり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ むり trong Tiếng Nhật.
ふつ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ふつ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ふつ trong Tiếng Nhật.
renga trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ renga trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ renga trong Tiếng Nhật.
入る trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 入る trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入る trong Tiếng Nhật.
乱視 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 乱視 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 乱視 trong Tiếng Nhật.
遠足 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 遠足 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遠足 trong Tiếng Nhật.
ええ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ええ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ええ trong Tiếng Nhật.
うち trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ うち trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ うち trong Tiếng Nhật.
ほんとに trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ほんとに trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ほんとに trong Tiếng Nhật.