Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
いつ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ いつ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いつ trong Tiếng Nhật.
いう trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ いう trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いう trong Tiếng Nhật.
レストラン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ レストラン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ レストラン trong Tiếng Nhật.
chikau trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chikau trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chikau trong Tiếng Nhật.
nishikigoi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nishikigoi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nishikigoi trong Tiếng Nhật.
作家 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 作家 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 作家 trong Tiếng Nhật.
naichi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ naichi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ naichi trong Tiếng Nhật.
グラッシュ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ グラッシュ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ グラッシュ trong Tiếng Nhật.
交流 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 交流 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 交流 trong Tiếng Nhật.
気持ち trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 気持ち trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 気持ち trong Tiếng Nhật.
人数 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人数 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人数 trong Tiếng Nhật.
フェラチオ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ フェラチオ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ フェラチオ trong Tiếng Nhật.
Porutogaru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Porutogaru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Porutogaru trong Tiếng Nhật.
ワイン用ブドウ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ワイン用ブドウ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ワイン用ブドウ trong Tiếng Nhật.
輪郭 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 輪郭 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 輪郭 trong Tiếng Nhật.
ikiru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ikiru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ikiru trong Tiếng Nhật.
人妻 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人妻 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人妻 trong Tiếng Nhật.
不満 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不満 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不満 trong Tiếng Nhật.
すっぴん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ すっぴん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ すっぴん trong Tiếng Nhật.
介在 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 介在 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 介在 trong Tiếng Nhật.