Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

想起する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 想起する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 想起する trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

天賦の才 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 天賦の才 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天賦の才 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

たまらない trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ たまらない trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ たまらない trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

クマムシ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ クマムシ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ クマムシ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

けれども trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ けれども trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ けれども trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

カブトムシ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ カブトムシ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ カブトムシ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おしまい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おしまい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おしまい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

監視 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 監視 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 監視 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

呼び寄せる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 呼び寄せる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呼び寄せる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

daku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ daku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ daku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

問題 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 問題 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 問題 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おすすめ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おすすめ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おすすめ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

悲惨な trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 悲惨な trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 悲惨な trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

膣けいれん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 膣けいれん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 膣けいれん trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yamai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yamai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yamai trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

地下 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 地下 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 地下 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

静電気 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 静電気 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 静電気 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

umai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ umai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ umai trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

目次 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 目次 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 目次 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

顧客 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 顧客 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 顧客 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm