Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
転げ落ちる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 転げ落ちる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 転げ落ちる trong Tiếng Nhật.
固有名詞 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 固有名詞 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 固有名詞 trong Tiếng Nhật.
壮年 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 壮年 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 壮年 trong Tiếng Nhật.
活気づく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 活気づく trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 活気づく trong Tiếng Nhật.
碧色 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 碧色 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 碧色 trong Tiếng Nhật.
母なる大地 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 母なる大地 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 母なる大地 trong Tiếng Nhật.
つながり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ つながり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ つながり trong Tiếng Nhật.
秘境 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 秘境 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 秘境 trong Tiếng Nhật.
外乱 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 外乱 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 外乱 trong Tiếng Nhật.
手マン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手マン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手マン trong Tiếng Nhật.
会議出席依頼 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 会議出席依頼 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 会議出席依頼 trong Tiếng Nhật.
tokubetsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tokubetsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tokubetsu trong Tiếng Nhật.
お通夜 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ お通夜 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ お通夜 trong Tiếng Nhật.
私は菜食主義者です trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 私は菜食主義者です trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 私は菜食主義者です trong Tiếng Nhật.
takushī trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ takushī trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ takushī trong Tiếng Nhật.
増分 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 増分 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 増分 trong Tiếng Nhật.
型物 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 型物 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 型物 trong Tiếng Nhật.
可愛い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 可愛い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可愛い trong Tiếng Nhật.
masu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ masu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ masu trong Tiếng Nhật.
確認する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 確認する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 確認する trong Tiếng Nhật.