Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
色塊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 色塊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 色塊 trong Tiếng Trung.
電子工程 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 電子工程 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電子工程 trong Tiếng Trung.
沒有問題 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 沒有問題 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 沒有問題 trong Tiếng Trung.
黏弹性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 黏弹性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 黏弹性 trong Tiếng Trung.
以牙还牙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 以牙还牙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 以牙还牙 trong Tiếng Trung.
脊椎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脊椎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脊椎 trong Tiếng Trung.
缝针 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 缝针 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 缝针 trong Tiếng Trung.
後宮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 後宮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 後宮 trong Tiếng Trung.
彎曲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 彎曲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 彎曲 trong Tiếng Trung.
耗時 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 耗時 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 耗時 trong Tiếng Trung.
彈弓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 彈弓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 彈弓 trong Tiếng Trung.
聖堂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 聖堂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 聖堂 trong Tiếng Trung.
自暴自弃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自暴自弃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自暴自弃 trong Tiếng Trung.
繼而 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 繼而 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 繼而 trong Tiếng Trung.
卖淫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 卖淫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 卖淫 trong Tiếng Trung.
桃花運 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 桃花運 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 桃花運 trong Tiếng Trung.
結賬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 結賬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 結賬 trong Tiếng Trung.
统一 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 统一 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 统一 trong Tiếng Trung.
山猪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 山猪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 山猪 trong Tiếng Trung.
守護 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 守護 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 守護 trong Tiếng Trung.