Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
精準 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 精準 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 精準 trong Tiếng Trung.
專人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 專人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 專人 trong Tiếng Trung.
學員 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 學員 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 學員 trong Tiếng Trung.
線上儲存空間 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 線上儲存空間 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 線上儲存空間 trong Tiếng Trung.
数据流量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 数据流量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 数据流量 trong Tiếng Trung.
禿鷹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 禿鷹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 禿鷹 trong Tiếng Trung.
連鎖店 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 連鎖店 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 連鎖店 trong Tiếng Trung.
魚缸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 魚缸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 魚缸 trong Tiếng Trung.
淡盐水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 淡盐水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 淡盐水 trong Tiếng Trung.
體能 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 體能 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 體能 trong Tiếng Trung.
奖杯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 奖杯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 奖杯 trong Tiếng Trung.
妹倩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 妹倩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 妹倩 trong Tiếng Trung.
磨練 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 磨練 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 磨練 trong Tiếng Trung.
围裙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 围裙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 围裙 trong Tiếng Trung.
社工 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 社工 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 社工 trong Tiếng Trung.
矮瓜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 矮瓜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 矮瓜 trong Tiếng Trung.
石灰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 石灰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 石灰 trong Tiếng Trung.
皺褶 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 皺褶 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 皺褶 trong Tiếng Trung.
瀏覽歷程記錄 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 瀏覽歷程記錄 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 瀏覽歷程記錄 trong Tiếng Trung.
靈芝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 靈芝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 靈芝 trong Tiếng Trung.