Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

鑿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鑿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鑿 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

拖鞋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 拖鞋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拖鞋 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

收支明细表 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 收支明细表 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 收支明细表 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

迷幻藥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 迷幻藥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迷幻藥 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

蕩婦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 蕩婦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蕩婦 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

教育界 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 教育界 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 教育界 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

的 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 的 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 的 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

拜祭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 拜祭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拜祭 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

悟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 悟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 悟 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

芭蕉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 芭蕉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 芭蕉 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

你 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 你 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 你 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

打手 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 打手 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 打手 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

投入 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 投入 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 投入 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

不符合 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不符合 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不符合 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

投保 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 投保 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 投保 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

公司法 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 公司法 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 公司法 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

战友 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 战友 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 战友 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

Microsoft 軟體授權條款 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Microsoft 軟體授權條款 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Microsoft 軟體授權條款 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

交易额 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 交易额 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 交易额 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

胃酸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 胃酸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 胃酸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái