缝针 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 缝针 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 缝针 trong Tiếng Trung.
Từ 缝针 trong Tiếng Trung có các nghĩa là cây kim, kim khâu, len lỏi qua, tinh thể hình kim, khâu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 缝针
cây kim(needle) |
kim khâu(needle) |
len lỏi qua(needle) |
tinh thể hình kim(needle) |
khâu(needle) |
Xem thêm ví dụ
廣告的版面配置會針對行動體驗自動調整為最佳設定。 Bố cục quảng cáo của bạn sẽ tự động tối ưu hóa cho trải nghiệm di động. |
地面上出現大裂縫,加德滿都有幾條道路受損; 然而,尼泊爾守護神的帕舒帕蒂纳特庙卻逃脫了任何傷害。 Các vết nứt lớn xuất hiện trên mặt đất và một vài tuyến đường bị hư hại tại Kathmandu; tuy nhiên, đền thờ Pashupatinath, vị thần bảo hộ cho Nepal, không bị tổn hại nào. |
对苏格兰长老会忠心不二的人觉得,他们的做法“迹近亵渎”,因为这等不学无术、“自小就只懂纺织、缝衣或是下田的”人,竟也装模作样的说自己明白圣经,甚至还去传道。 Riêng những người trung thành với Giáo hội Scotland thì cho rằng điều này “gần như xúc phạm đến Đức Chúa Trời” vì những người ít học “sinh trưởng trong những gia đình thợ dệt, thợ may, hoặc cày bừa” lại làm ra vẻ mình hiểu Kinh-thánh và giảng dạy thông điệp của Kinh-thánh. |
金田康正針對π的十進制數字進行了詳細的統計分析,并验证了其分布的正规性:例如,將出現0到9十個數字的頻率進行假設檢定,找不到有特定重复规律的證據。 Yasumasa Kanada đã thực hiện các phân tích thống kê chi tiết về các chữ số thập phân của π, và thấy rằng chúng phù hợp với tính chuẩn tắc; chẳng hạn, tần suất xuất hiện các chữ số từ 0 tới 9 được sử dụng để kiểm tra ý nghĩa thống kê, và không tìm thấy bằng chứng về một hình mẫu nào. |
建議使用方式:定期檢查 Google 是否能處理您的 Sitemap,或是針對 Google 無法在您網站上偵測到的新網頁進行除錯。 Cách sử dụng đề xuất: Xem báo cáo định kỳ để xem Google có thể xử lý sơ đồ trang web của bạn hay không, hoặc sử dụng báo cáo để gỡ lỗi nếu có vẻ như Google không thể tìm thấy các trang mới trên trang web của bạn. |
請仔細閱讀通知內容、針對問題做出修改,並從下方瞭解如何申請審查: Sau đó, bạn nên tìm hiểu về yêu cầu xem xét bên dưới: |
马太福音19:24)马可福音10:25也有同样的记载,经文说:“骆驼穿过针[希腊语‘拉菲斯’]眼,比富有的人进上帝的王国还容易呢!” Chúa Giê-su nói: “Lạc-đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn một người giàu vào nước Đức Chúa Trời”.—Ma-thi-ơ 19:24; Mác 10:25; Lu-ca 18:25. |
就是 給狗 打個針? Để tiêm một mũi cho con chó? |
針對您可能在帳戶中發現的幾個扣款相關問題,我們的回答如下: Dưới đây là một số câu trả lời cho câu hỏi mà bạn có thể đặt ra về các khoản khấu trừ bạn thấy trong tài khoản của mình: |
同時提醒您,如果您的網頁上顯示了多個廣告單元,AdSense 會針對每次網頁瀏覽顯示多次廣告單元曝光。 Ngoài ra, nếu các trang của bạn hiển thị nhiều đơn vị quảng cáo, lưu ý rằng AdSense sẽ hiển thị nhiều số lần hiển thị đơn vị quảng cáo cho mỗi lần xem trang. |
当孩子们回来时,情况十分恐怖:俩人背靠背地被缝在了一起,好像连体双胞胎那样。 Khi được trả về, chúng ở trong tình trạng kinh hoàng: bị khâu dính lại với nhau ở phần lưng, trông giống như cặp sinh đôi Siam. |
為了避免過度接觸射頻能量帶來的健康危害,有關機構針對已知會造成負面影響的臨界值設下了相關限制,並且提供額外的折減係數,以因應科學上的不確定性。 Để tránh các mối nguy hiểm đến sức khỏe do mức phơi nhiễm tần số vô tuyến cao, các giới hạn đã được đặt ra tương ứng với ngưỡng đã biết là cho thấy tác động xấu, với một hệ số giảm bổ sung để tính đến những sự không chắc chắn trong khoa học. |
只要在影片廣告活動中使用再行銷名單,就可以針對 YouTube、Google 影片合作夥伴網站和 Google 搜尋的觀眾放送個人化的廣告。 Bạn có thể sử dụng danh sách tiếp thị lại cho các chiến dịch video để hiển thị quảng cáo được cá nhân hóa cho người xem trên YouTube, trang web đối tác video của Google và Tìm kiếm. |
作了不少研究查考后,西雅拉做了一个紫色的金字塔,因为在集中营里,耶和华见证人的囚衣上缝了一个“紫色三角”,作为识别他们的记号。 Sau khi nghiên cứu rất kỹ lưỡng, Ciara nhờ đóng một cái kim tự tháp bằng gỗ, màu tím, tượng trưng cho tam giác tím khâu trên bộ đồng phục nhận diện Nhân Chứng Giê-hô-va trong trại tập trung. |
材料科學家已經知道 要如何把兩倍寬的裂縫補起來, 做法是在水泥混合當中 加入隱藏的膠。 Các nhà khoa học vật liệu đã tìm ra cách xử lý vết nứt với kích thước gấp đôi bằng cách pha keo ẩn vào hỗn hợp bê tông. |
若您想針對購物廣告活動使用自動出價,請參閱《關於「購物」廣告活動的自動出價》。 Nếu bạn muốn tự động hóa việc đặt giá thầu cho Chiến dịch mua sắm, hãy đọc Giới thiệu về chiến lược đặt giá thầu tự động cho Chiến dịch mua sắm. |
內部測試的相關注意事項:針對內部測試,部分國家/地區的發佈和付款作業有一些例外規定。 Lưu ý về thử nghiệm nội bộ: Có một số trường hợp ngoại lệ về phân phối và thanh toán theo quốc gia cho các thử nghiệm nội bộ. |
為了確保能在手機或行動裝置上呈現品質最佳、最易於操作的網頁畫面,Google 可能會針對網頁上的圖片、文字格式和/或部分網頁功能進行縮放、調整或轉換。 Để đảm bảo trang web dễ sử dụng nhất và có chất lượng cao nhất được hiển thị trên điện thoại hay thiết bị di động của bạn, Google có thể định cỡ lại, điều chỉnh hay chuyển hình ảnh, định dạng văn bản và/hoặc các khía cạnh nhất định của chức năng trang web. |
REACH (化學品註冊、評估、許可和限制法案,編號 1907/2006) 是歐盟針對安全生產及使用化學物品所設立的規範。 REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cho phép và Hạn chế hóa chất, EC No 1907/2006) là quy định của Liên minh châu Âu về sản xuất và sử dụng hóa chất an toàn. |
如果 天眼 塔 只是 個 超大 別針 呢 ? Lỡ cỗ máy chỉ là một cái huy hiệu khổng lồ? |
Google Ads 針對資訊收集所制定的政策將在 2011 年 5 月 17 日中左右修訂,所有國家/地區皆是如此。 Chính sách về thu thập thông tin này của Google Ads sẽ thay đổi vào ngày 17 tháng 5 năm 2011. |
再給 我 打 一針 Hãy tiêm thêm thuốc cho tôi đi. |
針對私下競價交易指定的廣告空間執行報表,並新增交易 ID 維度,查看所有透過這個指定目標獲得曝光的交易。 Chạy báo cáo về khoảng không quảng cáo được nhắm mục tiêu cho giao dịch trong Phiên đấu giá kín và thêm thứ nguyên mã giao dịch để xem tất cả các giao dịch nhận được lượt hiển thị cho tiêu chí nhắm mục tiêu này. |
舉例來說,如果要設定某部影片只針對美國與加拿大地區的觀眾營利,並對全球其他地區的觀眾封鎖影片,那麼該影片的政策就會包含以下規則: Chẳng hạn, một chính sách cho phép kiếm tiền từ video đối với người xem ở Hoa Kỳ và Canada, đồng thời chặn video đối với các nước khác trên thế giới bao gồm các quy tắc sau: |
比爾 , 我 不是 針對 你 tao đâu có giận mày. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 缝针 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.