Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
ปากกาเน้นข้อความ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปากกาเน้นข้อความ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปากกาเน้นข้อความ trong Tiếng Thái.
คาราโอเกะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คาราโอเกะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คาราโอเกะ trong Tiếng Thái.
ยาแก้แพ้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ยาแก้แพ้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยาแก้แพ้ trong Tiếng Thái.
แตงกวา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แตงกวา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แตงกวา trong Tiếng Thái.
ขนมสายไหม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ขนมสายไหม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขนมสายไหม trong Tiếng Thái.
การประหยัดพลังงาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การประหยัดพลังงาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การประหยัดพลังงาน trong Tiếng Thái.
การแบ่งชั้นสังคม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การแบ่งชั้นสังคม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแบ่งชั้นสังคม trong Tiếng Thái.
เปตอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เปตอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เปตอง trong Tiếng Thái.
ภาษามอญ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษามอญ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษามอญ trong Tiếng Thái.
ภาษาพม่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาพม่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาพม่า trong Tiếng Thái.
ใบเสนอราคา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ใบเสนอราคา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ใบเสนอราคา trong Tiếng Thái.
มีใครอยู่มั้ย? trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ มีใครอยู่มั้ย? trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มีใครอยู่มั้ย? trong Tiếng Thái.
คุณชื่ออะไร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คุณชื่ออะไร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณชื่ออะไร trong Tiếng Thái.
โรงเรือนเพาะชําพืช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรงเรือนเพาะชําพืช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรงเรือนเพาะชําพืช trong Tiếng Thái.
ฉันแต่งงานแล้ว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฉันแต่งงานแล้ว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันแต่งงานแล้ว trong Tiếng Thái.
มะเขือเปราะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ มะเขือเปราะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะเขือเปราะ trong Tiếng Thái.
การแปรรูป trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การแปรรูป trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแปรรูป trong Tiếng Thái.
สวัสดีค่ะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สวัสดีค่ะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สวัสดีค่ะ trong Tiếng Thái.
เวลาทํางาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เวลาทํางาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เวลาทํางาน trong Tiếng Thái.
ขนมเอแคลร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ขนมเอแคลร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขนมเอแคลร์ trong Tiếng Thái.