Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
การละลายน้ําแข็ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การละลายน้ําแข็ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การละลายน้ําแข็ง trong Tiếng Thái.
อาหารเม็ด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อาหารเม็ด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาหารเม็ด trong Tiếng Thái.
วาซาบิ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ วาซาบิ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วาซาบิ trong Tiếng Thái.
ภาษาจีนกวางตุ้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาจีนกวางตุ้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาจีนกวางตุ้ง trong Tiếng Thái.
อาหารเพื่อสุขภาพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อาหารเพื่อสุขภาพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาหารเพื่อสุขภาพ trong Tiếng Thái.
ควย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ควย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ควย trong Tiếng Thái.
ชาวฝรั่งเศส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ชาวฝรั่งเศส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชาวฝรั่งเศส trong Tiếng Thái.
โรคตาอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคตาอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคตาอักเสบ trong Tiếng Thái.
ชั่วโมงทํางาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ชั่วโมงทํางาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชั่วโมงทํางาน trong Tiếng Thái.
หมั่นโถว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หมั่นโถว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมั่นโถว trong Tiếng Thái.
รูดบัตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ รูดบัตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รูดบัตร trong Tiếng Thái.
โรคระบบทางเดินหายใจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคระบบทางเดินหายใจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคระบบทางเดินหายใจ trong Tiếng Thái.
สวัสดีครับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สวัสดีครับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สวัสดีครับ trong Tiếng Thái.
คุณเป็นใคร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คุณเป็นใคร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณเป็นใคร trong Tiếng Thái.
การแข่งขันทางการตลาด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การแข่งขันทางการตลาด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแข่งขันทางการตลาด trong Tiếng Thái.
นครหลวงเวียงจันทน์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ นครหลวงเวียงจันทน์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นครหลวงเวียงจันทน์ trong Tiếng Thái.
กําลังดําเนินการ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กําลังดําเนินการ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กําลังดําเนินการ trong Tiếng Thái.
เกมเศรษฐี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เกมเศรษฐี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เกมเศรษฐี trong Tiếng Thái.
คุณพูดภาษาอังกฤษได้ไม่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คุณพูดภาษาอังกฤษได้ไม่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณพูดภาษาอังกฤษได้ไม่ trong Tiếng Thái.
ผู้อนุมัติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผู้อนุมัติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้อนุมัติ trong Tiếng Thái.