Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
ラムネ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ラムネ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ラムネ trong Tiếng Nhật.
性暴力 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 性暴力 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 性暴力 trong Tiếng Nhật.
準備 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 準備 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 準備 trong Tiếng Nhật.
one trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ one trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ one trong Tiếng Nhật.
saibai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ saibai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saibai trong Tiếng Nhật.
監視システム trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 監視システム trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 監視システム trong Tiếng Nhật.
通う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 通う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 通う trong Tiếng Nhật.
お腹が空いています trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ お腹が空いています trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ お腹が空いています trong Tiếng Nhật.
共有フォルダー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 共有フォルダー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 共有フォルダー trong Tiếng Nhật.
残飯 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 残飯 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 残飯 trong Tiếng Nhật.
下書き trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 下書き trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 下書き trong Tiếng Nhật.
懇々 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 懇々 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懇々 trong Tiếng Nhật.
satsujin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ satsujin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ satsujin trong Tiếng Nhật.
軍人 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 軍人 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 軍人 trong Tiếng Nhật.
集計する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 集計する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 集計する trong Tiếng Nhật.
iin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ iin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ iin trong Tiếng Nhật.
擬似ランダム関数 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 擬似ランダム関数 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 擬似ランダム関数 trong Tiếng Nhật.
すかさず trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ すかさず trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ すかさず trong Tiếng Nhật.
suishou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ suishou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suishou trong Tiếng Nhật.
捲土重来 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 捲土重来 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 捲土重来 trong Tiếng Nhật.