Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
人外 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人外 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人外 trong Tiếng Nhật.
逆点 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 逆点 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 逆点 trong Tiếng Nhật.
サン・ピエトロ大聖堂 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ サン・ピエトロ大聖堂 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ サン・ピエトロ大聖堂 trong Tiếng Nhật.
以前 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 以前 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 以前 trong Tiếng Nhật.
付与 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 付与 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 付与 trong Tiếng Nhật.
メリハリ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ メリハリ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ メリハリ trong Tiếng Nhật.
透明 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 透明 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 透明 trong Tiếng Nhật.
道中ご無事で trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 道中ご無事で trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 道中ご無事で trong Tiếng Nhật.
上手 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 上手 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 上手 trong Tiếng Nhật.
yon trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yon trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yon trong Tiếng Nhật.
惹きつける trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 惹きつける trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 惹きつける trong Tiếng Nhật.
踵骨 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 踵骨 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 踵骨 trong Tiếng Nhật.
yes trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yes trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yes trong Tiếng Nhật.
後方視的 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 後方視的 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 後方視的 trong Tiếng Nhật.
活躍 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 活躍 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 活躍 trong Tiếng Nhật.
演出 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 演出 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 演出 trong Tiếng Nhật.
会う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 会う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 会う trong Tiếng Nhật.
mitsukeru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mitsukeru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mitsukeru trong Tiếng Nhật.
zugaikotsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zugaikotsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zugaikotsu trong Tiếng Nhật.
予約済み trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 予約済み trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 予約済み trong Tiếng Nhật.