Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

抗う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 抗う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 抗う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

舎弟 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 舎弟 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 舎弟 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

展開する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 展開する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 展開する trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

耐震 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 耐震 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 耐震 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

押さえつける trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 押さえつける trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 押さえつける trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

意味 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 意味 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 意味 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

肝臓 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 肝臓 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肝臓 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

まさか trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ まさか trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ まさか trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

道路交通法 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 道路交通法 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 道路交通法 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

こけら落とし trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ こけら落とし trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ こけら落とし trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

いつの間にか trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ いつの間にか trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いつの間にか trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hō trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hō trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hō trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ミサイル trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ミサイル trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ミサイル trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

芥川龍之介 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 芥川龍之介 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 芥川龍之介 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kamikaze trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kamikaze trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kamikaze trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

残念ながら trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 残念ながら trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 残念ながら trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ヒロハハコヤナギ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ヒロハハコヤナギ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ヒロハハコヤナギ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

羽衣 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 羽衣 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 羽衣 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

普通預金 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 普通預金 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 普通預金 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm