Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
老眼 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 老眼 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老眼 trong Tiếng Nhật.
非常口 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 非常口 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 非常口 trong Tiếng Nhật.
butsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ butsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ butsu trong Tiếng Nhật.
出勤時間 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 出勤時間 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 出勤時間 trong Tiếng Nhật.
はげる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ はげる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ はげる trong Tiếng Nhật.
yōso trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yōso trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yōso trong Tiếng Nhật.
広縁 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 広縁 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 広縁 trong Tiếng Nhật.
応力 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 応力 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 応力 trong Tiếng Nhật.
ちん毛 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ちん毛 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ちん毛 trong Tiếng Nhật.
ひどい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ひどい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひどい trong Tiếng Nhật.
廃油 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 廃油 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 廃油 trong Tiếng Nhật.
強度 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 強度 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 強度 trong Tiếng Nhật.
密集した trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 密集した trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 密集した trong Tiếng Nhật.
股上 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 股上 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 股上 trong Tiếng Nhật.
連携する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 連携する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 連携する trong Tiếng Nhật.
ため池 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ため池 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ため池 trong Tiếng Nhật.
たばこ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ たばこ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ たばこ trong Tiếng Nhật.
熟年夫婦 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 熟年夫婦 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 熟年夫婦 trong Tiếng Nhật.
そっくり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ そっくり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ そっくり trong Tiếng Nhật.
めくれる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ めくれる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ めくれる trong Tiếng Nhật.