Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
濃稠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 濃稠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 濃稠 trong Tiếng Trung.
连累 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 连累 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 连累 trong Tiếng Trung.
互信 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 互信 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 互信 trong Tiếng Trung.
溫馨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 溫馨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 溫馨 trong Tiếng Trung.
走馬燈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 走馬燈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 走馬燈 trong Tiếng Trung.
轻食 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 轻食 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 轻食 trong Tiếng Trung.
佛學 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 佛學 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 佛學 trong Tiếng Trung.
遗精 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 遗精 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遗精 trong Tiếng Trung.
恢復原狀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 恢復原狀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 恢復原狀 trong Tiếng Trung.
长方体 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 长方体 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 长方体 trong Tiếng Trung.
迷失 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 迷失 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迷失 trong Tiếng Trung.
洁癖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 洁癖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 洁癖 trong Tiếng Trung.
天堂鸟花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 天堂鸟花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天堂鸟花 trong Tiếng Trung.
毛豆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 毛豆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 毛豆 trong Tiếng Trung.
跳棋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 跳棋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跳棋 trong Tiếng Trung.
资深 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 资深 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 资深 trong Tiếng Trung.
殊荣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 殊荣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 殊荣 trong Tiếng Trung.
恭喜發財 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 恭喜發財 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 恭喜發財 trong Tiếng Trung.
欠扁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 欠扁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 欠扁 trong Tiếng Trung.
太陽能板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 太陽能板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 太陽能板 trong Tiếng Trung.