Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
代理主管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 代理主管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 代理主管 trong Tiếng Trung.
賬房 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 賬房 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 賬房 trong Tiếng Trung.
歸檔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 歸檔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歸檔 trong Tiếng Trung.
联络函 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 联络函 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 联络函 trong Tiếng Trung.
零售店 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 零售店 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 零售店 trong Tiếng Trung.
負債 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 負債 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 負債 trong Tiếng Trung.
現代人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 現代人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 現代人 trong Tiếng Trung.
评估 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 评估 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 评估 trong Tiếng Trung.
另一方面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 另一方面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 另一方面 trong Tiếng Trung.
棄置 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 棄置 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 棄置 trong Tiếng Trung.
桃花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 桃花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 桃花 trong Tiếng Trung.
下腳料 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 下腳料 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 下腳料 trong Tiếng Trung.
親家 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 親家 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 親家 trong Tiếng Trung.
無意間 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 無意間 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 無意間 trong Tiếng Trung.
西夏 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 西夏 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 西夏 trong Tiếng Trung.
有料 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 有料 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有料 trong Tiếng Trung.
蛤蜊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蛤蜊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蛤蜊 trong Tiếng Trung.
處男 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 處男 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 處男 trong Tiếng Trung.
日文漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 日文漢字 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日文漢字 trong Tiếng Trung.
投影片母片 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 投影片母片 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 投影片母片 trong Tiếng Trung.