Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

結局 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 結局 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 結局 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

結婚 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 結婚 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 結婚 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

あとがき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あとがき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あとがき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kokumin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kokumin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kokumin trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

さっき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ さっき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ さっき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

塗り替える trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 塗り替える trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 塗り替える trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ninja trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ninja trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ninja trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

寿命 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 寿命 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寿命 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

安心 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 安心 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 安心 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

有機溶剤 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 有機溶剤 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有機溶剤 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ぐすん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ぐすん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ぐすん trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

義務づける trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 義務づける trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 義務づける trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

種類 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 種類 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 種類 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

コリントの信徒への手紙一 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ コリントの信徒への手紙一 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ コリントの信徒への手紙一 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

あたりめ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あたりめ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あたりめ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

myou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ myou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ myou trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yakusu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yakusu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yakusu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

自由気まま trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 自由気まま trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自由気まま trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

そっぽを向く trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ そっぽを向く trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ そっぽを向く trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

借用書 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 借用書 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 借用書 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm