妹倩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 妹倩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 妹倩 trong Tiếng Trung.
Từ 妹倩 trong Tiếng Trung có nghĩa là anh rể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 妹倩
anh rểnoun |
Xem thêm ví dụ
而且女高音部全是辣妹。” Dàn hợp xướng giọng nữ cao toàn những cô gái hấp dẫn." |
戀妹控情節依然存在。 Những âm mưu tôn phù Mary cứ tiếp tục. |
只有 年 輕 的 辣妹 才 開捷 達! Chỉ có gái trẻ siêu nóng bỏng mới lái Jetta! |
后来她两个哥哥为妹报仇,一怒之下,把当地全城的男丁通通杀掉。 Sau đó, vì muốn báo thù, hai người anh trai của cô giết tất cả những người nam trong thành. |
哑妹 , 你 明白 吗 ? Có hiểu không em Câm? |
可否 容 我 介绍 舍妹 乔琪 安娜 Không hề. |
它是有点恶心啦。 事实上,对那些「把妹达人」来说, 爱上一个人 是在浪费时间, 它浪费你的诱惑资本。 Trong tiếng Anh, "itis" là môt tiền tố chỉ sự truyền nhiễm |
我妹 会 搭车去 找 布莱顿 的 叔叔 Em gái tôi sẽ đón chuyến tàu nhanh để về nhà chú tôi ở Brighton. |
你 要 记住 , 小倩 在 我 体内 Tiểu Thiến đang ở trong thân ta |
他用 我 師妹 來 威脅 我 ! Hắn dùng sư muội tôi để uy hiếp tôi |
我全家人,我爸、我妈、我妹都要靠我养啊! Tôi phải nuôi cha mẹ và em gái. |
你 女友 挂 了 , 看看 这些 辣妹 吧 Đó là e-bom. |
1918年,义妹突然去世,家里一片愁云惨雾。 Vào năm 1918 gia đình chúng tôi vô cùng đau buồn khi em gái nuôi của tôi đột ngột qua đời. |
不久,埃涅阿斯將蒂朵之妹(姊?)安娜·貝勒拿(Anna Perenna)接了過來,但安娜在得知拉維尼亞心存妒忌時,便自殺而亡。 Về sau, Aeneas còn chào đón cả em gái của Dido là Anna Perenna, nhưng về sau Anna lại bị buộc phải tự sát dưới cơn ghen của Lavinia. |
不过 , 小倩 的 真身 就 在 那里 Nhưng vì chân thân của Tiểu Thiến còn ở đó |
要是 你 能 草 你 妹 我 直接 给 你 5 美元 Thế đưa ông luôn 5 đô này nếu ông dám chơi em mình. |
這頭 豬以 為 他 自己 是 誰 啊 Dictum sapienti 你妹 啊 Dictum Sapienti cái con khỉ! |
我 是 歧视 私钟妹, 怎么样? Tao cấm một con điếm, rồi sao? |
有 学生妹 哦 开 搞 了 Bắt đầu rồi. |
日 你 妹 Tommy Đệch mợ cậu, Tommy. |
班 , 有 看到 伊妹 兒 嗎 ? Ben, bác thấy cái email chưa? |
我 呢 一世 女 亦 都 係 得 一個 妹架 咋 Suốt đời này ta chỉ có 1 đứa em gái là ngươi |
夥計 你 老妹 在 裏 面幹 嘛 Trời ơi, em gái cậu làm gì vậy? |
吃 恐龙 妹衰效 到 死 啦 Chén em khủng long hãi đến chết rồi. |
? 当 首相 的 老 妹 私生活 都? 变 得 透明 了 Vấn đề khi ta là chị của Thủ tướng đó là nó khiến ai cũng chú ý đến mình |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 妹倩 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.