矮瓜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 矮瓜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 矮瓜 trong Tiếng Trung.

Từ 矮瓜 trong Tiếng Trung có các nghĩa là cà tím, cà, Cà tím, cà dái dê, Chi Cà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 矮瓜

cà tím

(aubergine)

(aubergine)

Cà tím

(eggplant)

cà dái dê

(aubergine)

Chi Cà

Xem thêm ví dụ

小威是普莉的哥哥,他有藍色的頭髮,個子很
Mindy là em họ của Mandy, cô có mái tóc vàng, đôi mắt xanh và làn da sẫm.
别以为 我 不会 杀 你 ,
Đừng tưởng ta sẽ không giết ngươi, tên lùn.
而且也说的次数不少 我说“我爱你”是为了提醒你 尽管我又又胖,但那句话是我说的 就像用老式破收音机收听美妙的歌曲 你也善良的保存着这个破收音机
Anh nói là để nhắc cho em biết là anh khờ lắm, điều anh muốn gửi tới em, giống như là một bài hát hay mà lại phát ra từ cái đài hỏng Và em thật là tốt bụng khi đã vẫn chịu giữ lại cái đài này trong nhà.
这场地震的震央位于墨西哥达卢佩-维多利亚市以外18公里(11英里)处,距离墨西卡利市47公里(29英里),这是个人烟稀少的偏远地区。
Trận động đất này có tâm chấn cách thành phố Guadalupe Victoria, Mexico 18km và cách thành phố Mexicali 47km.
接着,我们看见下面有一些用树的木材搭建的房子,屋顶用很厚的一层草铺成,那就是伦巴蒂村了。
Phía trước thấp thoáng những ngôi nhà lá, đó chính là làng Lengbati.
田中計劃他運輸船隊上的陸戰隊於8月24日在達爾卡納爾島登陸。
Tanaka dự tính sẽ đổ bộ toàn bộ số quân này lên Guadalcanal vào ngày 24 tháng 8.
它很有可能成为一颗行星。
Nó có thể là một hành tinh lùn.
1942年11月初,日本组织了一支运输舰队将7,000名步兵部队及其装备运输到达尔卡纳尔岛,企图夺回机场。
Vào đầu tháng 11 năm 1942, quân Nhật đã tập hợp một đoàn tàu vận tải chuyển 7.000 binh lính và quân nhu đến Guadalcanal, một lần nữa cố đánh chiếm lại sân bay.
记录片:野生黑猩猩生活在中非 被刚果河环绕的丛林中。
Video: Vượn Bonobo hoang dã sống trong các cánh rừng giữa châu Phi bao quanh bởi sông Congo.
故事圍繞在Goodman家族和其所居住小鎮的故事,以Goodman家族中6歲的小男孩湯米(Tommy Goodman)及其所飼養的邊境牧羊犬醃黃先生(Mr. Pickles)作為男主角。
Loạt phim xoay quanh gia đình nhà Goodman, đặc biệt là cậu bé 6 tuổi Tommy và chú chó Collie biên giới quỷ quyệt tên Mr. Pickles.
腓尼基人发现,离加的斯不远的达尔基维尔河附近藏有上面提到的金属,矿藏似乎取之不竭。
Người Phê-ni-xi đã khám phá nguồn khoáng sản dường như vô tận này gần sông Guadalquivir, không xa thành phố Cádiz.
虽然先驱们的尤埃语说得很不流利,住户们还是感到很惊喜,而且愿意聆听,有时还会用他们有限的西班牙语跟传道员热烈交谈。
Tuy những người tiên phong đặc biệt này chỉ nói bập bẹ được vài câu bằng tiếng Wayuunaiki, nhưng chủ nhà lấy làm ngạc nhiên và sẵn sàng lắng nghe, đôi khi lại còn tiếp tục trò chuyện vui vẻ bằng tiếng Tây Ban Nha dù không nói được nhiều!
前面的弟兄一察觉有人,就会用手电筒打个信号,后面的弟兄看见,就会马上躲进路边的树丛里,等前面的弟兄回来,说出暗号确认安全。 暗号每星期都换一次。”
Những anh mang ba-lô đi phía sau sẽ núp vào bụi cây bên đường cho đến khi hai anh kia trở lại và nói đúng mật khẩu, mật khẩu được thay đổi mỗi tuần”.
整體而言,日軍成功地從達爾卡納爾島撤出了10,652人。
Quân Nhật đã triệt thoái thành công 10.652 người lính từ Guadalcanal.
2014 NFL 匡 ╭ 穦 タ Α 秨 _ 祔 Ν 籔 「 懂 芅 ユ
Ngày Tuyển Chọn NFL 2014 chính thức bắt đầu!
冰島馬雖然細小如種馬,但一般品種登記都將牠們分類為馬。
Mặc dù những con ngựa nhỏ (ngựa giống lùn) nhưng hầu hết các cơ quan đăng ký tại Iceland đề cập đến nó như một con ngựa bình thường.
不能 讓 星 人 收到 他 的 信息
Thông điệp đó không thể đến tay bọn Gorg.
当然,这导致它的天花板非常
Dĩ nhiên, chiều cao trần nhà là rất thấp.
包括 一次 嘗試 降落 在 泰特 伯勒 機場 的 跑道 19 拉迪亞 的 跑道 22 和 跑道 13
Kể cả các nổ lực bay về đường băng 1-9 của Teterboro. và đường băng 2-2 vá 1-3 của LaGuardia.
精靈、人類和人各自在玩者的城鎮裡建造屬於自己的區域。
Yêu tinh, con người và người lùn mỗi khu dân cư được xây dựng với kiến trúc độc đáo trong thị trấn của người chơi.
为了加强支持力量,山本提供11艘大型运输舰从拉包尔运送隶属第38师团的7,000名士兵、弹药、粮食及重型装备到达尔卡纳尔岛。
Để hỗ trợ cho việc tiếp viện, Yamamoto tập hợp 11 tàu vận tải cỡ lớn để chuyển 7.000 quân của sư đoàn bộ binh số 38 cùng đạn dược, lương thực và các trang thiết bị hạng nặng Rabaul đến Guadalcanal.
它是一只黑猩猩。
Một chú vượn Bonobo.
在大约380公里外的达尔卡纳尔岛上,霍尼亚拉城的见证人自愿予以援手。(
Cách đó khoảng 380 cây số, ở trên đảo Guadalcanal, Nhân-chứng tại thành phố Honiara vui lòng tình nguyện (Thi-thiên 110:3).
現在,GD 165B被公認為"L星"這一類型的原型。
Ngày nay, GD 165B được công nhận là nguyên mẫu của một lớp vật thể hiện được gọi là "sao lùn nâu L".
在森林的四周,羽毛亮丽的太阳鸟在开花的树和树丛间采花蜜。
Bên rìa rừng, lấp lánh những con chim hút mật nhấp nháp mật hoa của các cây đang trổ bông.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 矮瓜 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.