連鎖店 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 連鎖店 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 連鎖店 trong Tiếng Trung.
Từ 連鎖店 trong Tiếng Trung có các nghĩa là nhánh, phân nhánh, phân cục, chi nhánh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 連鎖店
nhánh
|
phân nhánh
|
phân cục
|
chi nhánh
|
Xem thêm ví dụ
存取共用出價策略和網站連結 Truy cập chiến lược đặt giá thầu và liên kết trang web được chia sẻ |
我 怎 么 會 愛上 一個 連 他自己 都 不喜歡 的 人? Sao em có thể yêu một người còn không là chính mình được chứ? |
您可以封鎖一般類別的廣告,例如「服飾」、「網際網路」、「房地產」和「交通工具」等類別。 Bạn có thể chặn quảng cáo từ các danh mục chung như Trang phục, Internet, Bất động sản và Xe cộ. |
不過您可以根據需求,在 [廣告聯播網] 分頁上進行設定來封鎖現有的廣告聯播網 (或日後通過認證的任何廣告聯播網),避免來自這些聯播網的廣告顯示在您的網頁上。 Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai. |
我和太太开始为了钱吵架,我们连信用卡都不敢用,担心交易被拒绝。” Thậm chí chúng tôi không dám mua đồ bằng thẻ tín dụng vì sợ thẻ không được chấp nhận. |
他鼓励听众仔细阅读圣经,拨出时间想象其中记载的内容,把读到的资料跟已知的事连系起来,找出新旧知识之间的关系。 Cử tọa được khuyến khích đọc Kinh Thánh một cách kỹ càng, dành thời gian để hình dung những lời tường thuật của Kinh Thánh và liên kết những điểm mới với những điều đã học. |
锁 你 自己 在外 再次 ? Lại mất khóa cửa à? |
連結了裝置以啟動檢查程序並開啟 Ad Manager 之後,您現在就可以開始收集廣告放送詳情。 Bây giờ bạn đã liên kết thiết bị của mình để bắt đầu kiểm tra và mở Ad Manager, nên bạn có thể bắt đầu thu thập thông tin chi tiết về phân phối quảng cáo. |
但以理和约翰的预言非常准确,连小小的细节也应验了。 Sẽ không có thêm đầu nào của con thú này xuất hiện trước khi nó bị hủy diệt. |
系統會按照帳戶名稱 (也就是 Google Ads 帳戶的聯播網或公司名稱) 列出已封鎖的 Google Ads 帳戶。 Tài khoản Google Ads bị chặn được liệt kê theo tên tài khoản, tức là tên mạng hoặc tên công ty của tài khoản Google Ads. |
玛拿西恶贯满盈,于是耶和华使亚述人用脚镣锁住他,把他带到他们的王城巴比伦去。 Ma-na-se làm ác đến nỗi Đức Giê-hô-va để cho người bị xiềng lại và đày đi Ba-by-lôn, một trong những cung thành của vua A-si-ri. |
否則,系統可能會將該網站上第一個追蹤的網頁視為前一個未追蹤網頁的工作階段的參照連結網址,導致工作階段的來源顯示為「直接」。 Nếu theo dõi trang không được cài đặt đúng cách, thì các phiên có thể xuất hiện với Nguồn "trực tiếp" vì trang được theo dõi đầu tiên trên trang web sẽ ghi lại phần giới thiệu từ trang không được theo dõi trước đó. |
他的父母曾经住在伊甸园,这时却被赶了出来,连他们这些儿女也进不去了。 Cha mẹ ông từng sống trong vườn đó, nhưng giờ đây họ và các con không được vào nữa. |
舉例來說,2 顆星飯店的房間可能簡單適中,價格經濟實惠;而 4 顆星飯店則可能有高檔的房間裝潢、專屬禮賓服務、24 小時客房服務,以及各種奢華設施 (如提供浴袍、迷你吧等)。 Một khách sạn 2 sao có thể có các phòng giản dị với mức giá tiết kiệm trong khi một khách sạn 4 sao có thể có phòng trang trí cao cấp, nhân viên phục vụ tận tâm, dịch vụ phòng 24 giờ và các tiện nghi sang trọng như áo choàng tắm và quầy minibar. |
與標準地點額外資訊不同的是,經銷地點額外資訊不需與 Google 我的商家帳戶連結。 Trái ngược với tiện ích vị trí chuẩn, tiện ích vị trí của đơn vị liên kết không yêu cầu bạn phải liên kết với tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi. |
有时候试图追踪得太紧, 连我自己也会面临生命危险。 Đôi lúc tôi cũng gây khó cho chúng, khi tiếp cận chúng quá gần. |
我 想 看 他們 有 沒 有 播出 我 的 報導 但 這網路 連線 實在 有 夠爛 ! Tôi đang xem họ có cho đăng truyện của tôi không, nhưng internet ở đây tởm quá! |
聲明清單檢視含有已聲明影片的重要實用資訊,包括聲明狀態、比對相符內容長度 (只限音效、影片或旋律符合的聲明),以及您對各地套用的政策 (營利、追蹤或封鎖)。 Chế độ xem danh sách thông báo xác nhận quyền sở hữu chứa những thông tin quan trọng và hữu ích về các video đang được xác nhận quyền sở hữu, kể cả thông tin về trạng thái xác nhận quyền sở hữu, thời lượng trùng khớp (chỉ dành cho các thông báo xác nhận quyền sở hữu nội dung trùng khớp video, giai điệu hoặc âm thanh) và thông tin về chính sách áp dụng (kiếm tiền, theo dõi hoặc chặn) đối với mỗi lãnh thổ. |
你从童贞女和塔连德的比喻学到什么教训? Bạn rút tỉa được bài học nào từ dụ ngôn về những người nữ đồng trinh và về ta-lâng? |
我是否明白,假如不接受任何采用自体血液的医疗程序,就等于连血液透析法或涉及使用心肺机等疗法也一概都不接受呢? Tôi có hiểu rằng khi từ chối tất cả các phép trị liệu dùng chính máu của mình, tức là tôi từ chối luôn cả những phương pháp điều trị như thẩm tích (lọc máu) hoặc dùng một hệ thống tuần hoàn nhân tạo hay không? |
與此同時,11月4日,第2陸戰突擊隊營的2個連在埃文斯·卡爾森中校指揮下乘船在倫加角以東40英里(64公里)的奧拉灣登陸。 Trong khi đó, vào ngày 4 tháng 11, hai đại đội thuộc Tiểu đoàn 2 Raider dưới quyền chỉ huy của Trung tá Evans Carlson đã đổ bộ bằng xuồng lên vịnh Aola Bay, cách Lunga Point 64 km (40 dặm) về phía Đông. |
有些人连最基本的属灵粮食也没有,在灵性上忍饥受饿。 Một số người thiếu ngay cả sự dinh dưỡng thiêng liêng căn bản nhất; họ đói khát về thiêng liêng. |
但停电危机将不复存在 其它危机也能被妥善控制 只要我们将可再生能源 分配并组织成相互连结的区域性微电网 需要时,它们也能独立工作 Nhưng nguy cơ mất điện đó sẽ không còn, và nguy cơ khác được dự liệu tốt nhất, khi nhà máy năng lượng tái tạo được phân bố, được đưa vào trong những tiểu hệ thống của địa phương và nối kết với nhau, nhưng có thể đứng độc lập nếu cần. |
诺基亚 N97于2009年6月9日在美国旗舰店发售,2009年6月26日向世界范围发售。 Nokia N97 đã được phát hành trong các cửa hàng hàng đầu của Hoa Kỳ vào ngày 09 tháng 6 năm 2009, và vào ngày 26 tháng sáu, năm 2009 đã được phát hành trên toàn thế giới. |
他要你以三股合成的爱之系索把你与他连合起来,也把你们夫妻二人连合起来。——传道书4:12。 Ngài muốn vợ chồng bạn được kết chặt với ngài và với nhau bằng một dây yêu thương gồm ba sợi bện lại (Truyền-đạo 4:12). |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 連鎖店 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.