Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

กากกาแฟ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กากกาแฟ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กากกาแฟ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฉันกําลังตั้งครรภ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฉันกําลังตั้งครรภ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันกําลังตั้งครรภ์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลาดาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลาดาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาดาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคหลอดเลือดอุดตัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคหลอดเลือดอุดตัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคหลอดเลือดอุดตัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การอนุรักษ์ธรรมชาติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การอนุรักษ์ธรรมชาติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การอนุรักษ์ธรรมชาติ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หัวน้ําหอม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หัวน้ําหอม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หัวน้ําหอม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เช็คแฮนด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เช็คแฮนด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เช็คแฮนด์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การล้างไต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การล้างไต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การล้างไต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ยางรถยนต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ยางรถยนต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยางรถยนต์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มลพิษทางสิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มลพิษทางสิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มลพิษทางสิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คีตะ คีตา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คีตะ คีตา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คีตะ คีตา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ครัวซองต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ครัวซองต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ครัวซองต์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กุยช่ายขาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กุยช่ายขาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กุยช่ายขาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พฤติกรรมการกินอาหาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พฤติกรรมการกินอาหาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พฤติกรรมการกินอาหาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฉันท์สามีภรรยา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฉันท์สามีภรรยา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันท์สามีภรรยา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การปลูกพืชแบบขั้นบันได trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การปลูกพืชแบบขั้นบันได trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปลูกพืชแบบขั้นบันได trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สูตรการผลิต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สูตรการผลิต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สูตรการผลิต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การชะลอตัวทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การชะลอตัวทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การชะลอตัวทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หนังหุ้มปลายองคชาติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หนังหุ้มปลายองคชาติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หนังหุ้มปลายองคชาติ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เห็ดฟาง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เห็ดฟาง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เห็ดฟาง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm