Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

あわてもの trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あわてもの trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あわてもの trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

落款 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 落款 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 落款 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

梶 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 梶 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 梶 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

東 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 東 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 東 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

朝 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 朝 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 朝 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tanjun trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tanjun trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tanjun trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

春 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 春 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 春 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

茶色 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 茶色 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 茶色 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

butsurigaku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ butsurigaku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ butsurigaku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

とらえる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ とらえる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ とらえる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

植える trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 植える trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 植える trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

aitsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aitsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aitsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

荷物 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 荷物 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 荷物 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

播種する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 播種する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 播種する trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

meimei trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ meimei trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meimei trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

たこ焼き trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ たこ焼き trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ たこ焼き trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ヌー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ヌー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ヌー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

あお trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あお trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あお trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

わらび trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ わらび trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ わらび trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yushutsu suru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yushutsu suru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yushutsu suru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái