Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
ナタデココ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ナタデココ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ナタデココ trong Tiếng Nhật.
majime trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ majime trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ majime trong Tiếng Nhật.
咳 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 咳 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 咳 trong Tiếng Nhật.
わたし trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ わたし trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ わたし trong Tiếng Nhật.
前々 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 前々 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 前々 trong Tiếng Nhật.
凪 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 凪 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凪 trong Tiếng Nhật.
悪魔 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 悪魔 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 悪魔 trong Tiếng Nhật.
夕焼け trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 夕焼け trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 夕焼け trong Tiếng Nhật.
さがす trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ さがす trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ さがす trong Tiếng Nhật.
fusai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fusai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fusai trong Tiếng Nhật.
唾を吐く trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 唾を吐く trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 唾を吐く trong Tiếng Nhật.
futoi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ futoi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ futoi trong Tiếng Nhật.
meirei trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ meirei trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meirei trong Tiếng Nhật.
蒸れる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蒸れる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蒸れる trong Tiếng Nhật.
所掌 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 所掌 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 所掌 trong Tiếng Nhật.
tōchaku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tōchaku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tōchaku trong Tiếng Nhật.
探す trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 探す trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 探す trong Tiếng Nhật.
オナニー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ オナニー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ オナニー trong Tiếng Nhật.
陸続き trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陸続き trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陸続き trong Tiếng Nhật.
戦士 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 戦士 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 戦士 trong Tiếng Nhật.