Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

鏡 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鏡 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鏡 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

債務超過 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 債務超過 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 債務超過 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kyoko trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kyoko trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kyoko trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

蝶 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 蝶 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蝶 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

数々 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 数々 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 数々 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ホホジロザメ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ホホジロザメ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ホホジロザメ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

とっておき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ とっておき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ とっておき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

薬味 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 薬味 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 薬味 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

chūgoku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chūgoku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chūgoku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

操作 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 操作 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 操作 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

胸 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 胸 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 胸 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

goke trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ goke trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ goke trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

復讐者 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 復讐者 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 復讐者 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

縁 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 縁 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 縁 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

いつしか trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ いつしか trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いつしか trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

いつでも trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ いつでも trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いつでも trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

離れる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 離れる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 離れる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

田 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 田 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 田 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

そろそろ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ そろそろ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ そろそろ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

人差し指 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 人差し指 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人差し指 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm