Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
中南海 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 中南海 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 中南海 trong Tiếng Trung.
強姦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 強姦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 強姦 trong Tiếng Trung.
伤痕累累 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 伤痕累累 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 伤痕累累 trong Tiếng Trung.
換言之 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 換言之 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 換言之 trong Tiếng Trung.
生育率 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 生育率 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 生育率 trong Tiếng Trung.
个性化设置 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 个性化设置 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 个性化设置 trong Tiếng Trung.
安 靜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 安 靜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 安 靜 trong Tiếng Trung.
菩提树 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 菩提树 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 菩提树 trong Tiếng Trung.
职业病 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 职业病 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 职业病 trong Tiếng Trung.
尚书 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 尚书 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 尚书 trong Tiếng Trung.
有效性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 有效性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有效性 trong Tiếng Trung.
好看 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好看 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好看 trong Tiếng Trung.
神气 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神气 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神气 trong Tiếng Trung.
立意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 立意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 立意 trong Tiếng Trung.
驅趕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 驅趕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 驅趕 trong Tiếng Trung.
郵件內文 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 郵件內文 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 郵件內文 trong Tiếng Trung.
天涯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 天涯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天涯 trong Tiếng Trung.
體悟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 體悟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 體悟 trong Tiếng Trung.
飛鏢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 飛鏢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 飛鏢 trong Tiếng Trung.
矜貴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 矜貴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 矜貴 trong Tiếng Trung.