安 靜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 安 靜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 安 靜 trong Tiếng Trung.
Từ 安 靜 trong Tiếng Trung có các nghĩa là thù lao, sự thưởng, tiền công, ân thưởng, tiền thù lao. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 安 靜
thù lao(remuneration) |
sự thưởng(remuneration) |
tiền công(remuneration) |
ân thưởng(reward) |
tiền thù lao(remuneration) |
Xem thêm ví dụ
可不可以 去 安靜點 的 地方 ? Chúng ta đi chỗ khác yên tĩnh hơn được không? |
又安靜 , 你們 聽 Nghe kìa. |
抱歉 , 我會 保持 安靜 Xin lỗi, tôi sẽ ngậm miệng lại. |
泰勒 , 你 怎麼 這麼 安靜 ? Tyler, sao con im thế? |
安靜 、 安靜 、 嘿 ! Trật tự. |
說實 在 的 , 很不錯 雖然 很安靜 , 但 真是 很 美妙 Thực sự vui vẻ. |
安靜 你們 幹 嘛 這麼 反對 獨裁者 ? Sao các người lại ghét chế độ độc tài như vậy? |
格拉斯 我 不喜 歡安靜 的 地方 Tôi không thích sự yên tĩnh. |
安靜 我 說安靜! Im lặng đi! |
保持安靜,不要喧嘩。 Các ngươi chỉ phòng thủ, không được ra đánh. |
叫 她 安靜 點行 嗎 Đau đớn lắm! |
老師要我們保持安靜。 Giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi giữ im lặng. |
後敭歷中外,惟事安靜。 Sau đó là im lặng hoàn toàn. |
漢克 , 我們 需要 找到 我 的 鄉親 安靜 Hank, chúng ta phải tìm lại được bố mẹ tôi. |
安靜 的 呆 在家 裡 Giờ thì cứ ở yên đây |
好 吧 , 那 請安靜 Được, thế thì im lặng đi. |
他們 已 經安靜 了 一個 小時 了 Bọn chúng đã im lặng trong 1 tiếng. |
就 你 和 我 在 一個 安靜 的 地方 Mẹ con mình thôi. |
你 總 是 這么安靜 嗎? Anh lúc nào cũng im lặng vậy? |
安靜! 你們 都 被 他 的 魔咒 迷惑 Các người đều đã bị kẻ này mê hoặc! |
就 不會安靜 了 兵刃 相見 Lúc ấy thì chẳng yên tĩnh nữa. |
真正 的 感情 是 安安 靜靜 就 會 來 的 一點 都 不 折騰 Tình cảm nếu thật sự thì sẽ yên lặng tới không lăn tăn, giày vò đau khổ |
你 要是 不安 安靜靜 離開 的 話 Nếu như ông không ra đi trong im lặng |
一眨眼 間 Peter Petrelli 就 從 安安 靜靜 變成 了 滿口 胡話 Peter Petrelli rời đi chắc chắn như một con hến và như em nói đấy, đến ngôi nhà chuột rác rưởi anh sáng chập chờn. |
睡不著 這 裏 太安 靜 了 Không ngủ nổi. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 安 靜 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.