Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
調整 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 調整 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 調整 trong Tiếng Nhật.
複雑 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 複雑 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 複雑 trong Tiếng Nhật.
敬虔な trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 敬虔な trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 敬虔な trong Tiếng Nhật.
さらけ出す trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ さらけ出す trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ さらけ出す trong Tiếng Nhật.
育てる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 育てる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 育てる trong Tiếng Nhật.
正しい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 正しい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 正しい trong Tiếng Nhật.
カリウム trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ カリウム trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ カリウム trong Tiếng Nhật.
henka trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ henka trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ henka trong Tiếng Nhật.
ありがとうございます trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ありがとうございます trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ありがとうございます trong Tiếng Nhật.
見積 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 見積 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 見積 trong Tiếng Nhật.
調合 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 調合 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 調合 trong Tiếng Nhật.
森林 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 森林 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 森林 trong Tiếng Nhật.
凍える trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 凍える trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凍える trong Tiếng Nhật.
気持ち悪い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 気持ち悪い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 気持ち悪い trong Tiếng Nhật.
記念 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 記念 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 記念 trong Tiếng Nhật.
あたり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ あたり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あたり trong Tiếng Nhật.
感慨深い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 感慨深い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 感慨深い trong Tiếng Nhật.
期間 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 期間 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 期間 trong Tiếng Nhật.
shurui trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ shurui trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shurui trong Tiếng Nhật.
杢調 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 杢調 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 杢調 trong Tiếng Nhật.