Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

山の神 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 山の神 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 山の神 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

sanmyaku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sanmyaku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sanmyaku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

saikin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saikin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saikin trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ゆい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ゆい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ゆい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

横糸 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 横糸 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 横糸 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

華やか trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 華やか trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 華やか trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

youji trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ youji trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ youji trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ガソリン代 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ガソリン代 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ガソリン代 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

fuutou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fuutou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fuutou trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

機械 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 機械 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 機械 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

檀家 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 檀家 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 檀家 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

なかなか trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ なかなか trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ なかなか trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ベヴァリッジ報告書 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ベヴァリッジ報告書 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ベヴァリッジ報告書 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

交通費 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 交通費 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 交通費 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

sumimasen ga trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sumimasen ga trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sumimasen ga trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

サッカー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ サッカー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ サッカー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

芽吹く trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 芽吹く trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 芽吹く trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kikin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kikin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kikin trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

明るい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 明るい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 明るい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

まい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ まい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ まい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm