Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
envelope trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ envelope trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ envelope trong Tiếng Bồ Đào Nha.
açúcar mascavo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ açúcar mascavo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ açúcar mascavo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
cepo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cepo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cepo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ao quadrado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ao quadrado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ao quadrado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ciática trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ciática trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ciática trong Tiếng Bồ Đào Nha.
credível trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ credível trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ credível trong Tiếng Bồ Đào Nha.
abrangente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ abrangente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ abrangente trong Tiếng Bồ Đào Nha.
valer trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ valer trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ valer trong Tiếng Bồ Đào Nha.
serviço pós-venda trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ serviço pós-venda trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ serviço pós-venda trong Tiếng Bồ Đào Nha.
bomba hidráulica trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bomba hidráulica trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bomba hidráulica trong Tiếng Bồ Đào Nha.
subcultura trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ subcultura trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ subcultura trong Tiếng Bồ Đào Nha.
exalar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ exalar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exalar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
loque americana trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ loque americana trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ loque americana trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Andreia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Andreia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Andreia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
olho de baixo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ olho de baixo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ olho de baixo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
carne de pato trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ carne de pato trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carne de pato trong Tiếng Bồ Đào Nha.
assanhado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ assanhado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ assanhado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
amora silvestre trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ amora silvestre trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amora silvestre trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Marraquexe trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Marraquexe trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Marraquexe trong Tiếng Bồ Đào Nha.
subordinado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ subordinado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ subordinado trong Tiếng Bồ Đào Nha.