Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
periculosidade trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ periculosidade trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ periculosidade trong Tiếng Bồ Đào Nha.
decisório trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ decisório trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ decisório trong Tiếng Bồ Đào Nha.
diversão trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ diversão trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diversão trong Tiếng Bồ Đào Nha.
unha do pé trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ unha do pé trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unha do pé trong Tiếng Bồ Đào Nha.
três trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ três trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ três trong Tiếng Bồ Đào Nha.
cloranfenicol trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cloranfenicol trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cloranfenicol trong Tiếng Bồ Đào Nha.
chinchila trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chinchila trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chinchila trong Tiếng Bồ Đào Nha.
construir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ construir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ construir trong Tiếng Bồ Đào Nha.
nobreza rural trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nobreza rural trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nobreza rural trong Tiếng Bồ Đào Nha.
gozo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gozo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gozo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
corte longitudinal trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ corte longitudinal trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ corte longitudinal trong Tiếng Bồ Đào Nha.
entalpia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ entalpia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ entalpia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
basculante trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ basculante trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ basculante trong Tiếng Bồ Đào Nha.
peão trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ peão trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ peão trong Tiếng Bồ Đào Nha.
estrofe trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ estrofe trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ estrofe trong Tiếng Bồ Đào Nha.
piar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ piar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ piar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
maçante trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ maçante trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ maçante trong Tiếng Bồ Đào Nha.
predileto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ predileto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ predileto trong Tiếng Bồ Đào Nha.
desenhador projectista trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ desenhador projectista trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desenhador projectista trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Hula trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Hula trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Hula trong Tiếng Bồ Đào Nha.