Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

सैक्स trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सैक्स trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सैक्स trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बादल छाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बादल छाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बादल छाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आसमानी रंग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आसमानी रंग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आसमानी रंग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रथम श्रेणी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रथम श्रेणी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रथम श्रेणी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फ़ारसी भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फ़ारसी भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फ़ारसी भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घूमना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घूमना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घूमना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पीठ थपथपाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पीठ थपथपाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीठ थपथपाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गन्ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गन्ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गन्ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बिजली~का~काम~जानने~वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बिजली~का~काम~जानने~वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बिजली~का~काम~जानने~वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मटका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मटका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मटका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हँसी मजाक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हँसी मजाक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हँसी मजाक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाव~चलाने~वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाव~चलाने~वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाव~चलाने~वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घड़ी देखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घड़ी देखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घड़ी देखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समय बिताना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समय बिताना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समय बिताना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रौब जमाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रौब जमाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रौब जमाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूधवाली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूधवाली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूधवाली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पत्र~व्यवहार~होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पत्र~व्यवहार~होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पत्र~व्यवहार~होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वाक्य-रचना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वाक्य-रचना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वाक्य-रचना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इंची टेप trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इंची टेप trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इंची टेप trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अखरोट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अखरोट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अखरोट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm