Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

अन्तरिक्ष यात्री trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अन्तरिक्ष यात्री trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अन्तरिक्ष यात्री trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ततैया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ततैया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ततैया trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खरगोश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खरगोश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खरगोश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाक में दम करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाक में दम करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाक में दम करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नीलकंठ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नीलकंठ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नीलकंठ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नज़र न लगे! trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नज़र न लगे! trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नज़र न लगे! trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फ्रिज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फ्रिज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फ्रिज trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उंगली करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उंगली करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उंगली करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नशीली दवा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नशीली दवा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नशीली दवा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भतीजा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भतीजा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भतीजा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घरेलू मक्खी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घरेलू मक्खी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घरेलू मक्खी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वीर्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वीर्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वीर्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लंबाई~चौड़ाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लंबाई~चौड़ाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लंबाई~चौड़ाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

wafadar trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wafadar trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wafadar trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अच्छा कपड़ा पहनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अच्छा कपड़ा पहनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अच्छा कपड़ा पहनना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परिभाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परिभाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परिभाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नहाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नहाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नहाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रस्तावना लिखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रस्तावना लिखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रस्तावना लिखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आंख के पीछे का पर्दा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आंख के पीछे का पर्दा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आंख के पीछे का पर्दा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm