transfer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ transfer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transfer trong Tiếng Anh.
Từ transfer trong Tiếng Anh có các nghĩa là chuyển, dời, thuyên chuyển. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ transfer
chuyểnverb Do you know what a wire transfer is? Anh biết cách chuyển tiền qua tài khoản chứ? |
dờiverbnoun We will then immediately transfer. Sau đó chúng ta lập tức dời đi |
thuyên chuyểnverb This is all about the transfer, isn't it? Tất cả là vì chuyện thuyên chuyển chứ gì? |
Xem thêm ví dụ
Additionally all data transferred using the Google Ads API must be secured using at least 128 Bit SSL encryption, or for transmissions directly with Google, at least as secure as the protocol being accepted by the Google Ads API servers. Ngoài ra tất cả các dữ liệu được chuyển bằng cách sử dụng Google Ads API (AdWords API) phải được bảo đảm sử dụng mã hóa SSL tối thiểu 128 Bit hoặc ít nhất là an toàn như giao thức được chấp nhận bởi máy chủ Google Ads API (AdWords API) trong trường hợp truyền trực tiếp tới Google. |
Eberl was transferred to Berlin, closer to operational headquarters in Hitler's Chancellery, where the main architect of the Holocaust, Heinrich Himmler, had just stepped up the pace of the programme. Eberl được chuyển đến Berlin, gần những sở chỉ huy hoạt động trong Phủ thủ tướng của Hitler, tại đây kiến trúc sư trưởng của Holocaust là Heinrich Himmler cũng vừa mới đẩy nhanh tốc độ của chương trình diệt chủng lên thêm một bước. |
To process your payment, you'll need to include your unique reference number on your bank's transfer form. Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng. |
They meet Yusaku's childhood friend Ami Kawashima, a popular teen model who transfers into their school. Họ gặp bạn thời thơ ấu của Yusaku là Kawashima Ami, một người mẫu tuổi teen nổi tiếng vừa chuyển đến trường của mình. |
Theresa may have been trying to use the woodcutter as a mule, and when that failed, then may have tried to do the transfer personally. Có lẽ Theresa đã cố gắng sử dụng gã đốn củi để truyền tin và khi thất bại, chị ấy đã thử tự mình làm việc đó. |
A key feature of the contract was the technology transfer arrangement. Một đặc điểm chính của hợp đồng là sự sắp xếp chuyển giao công nghệ. |
He struggled to settle in at Oakwell, but scored his first career goal in a 2–1 home FA Cup win against Bristol City on 16 December, and moved to Swansea City on a free transfer in June 2004. Gặp khó khăn ban đầu trong việc định cư tại Oakwell nhưng ông đã nhanh chóng ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp tại một trận thắng 2-1 trên sân nhà trước Bristol City ở Cúp FA ngày 16 tháng 12, và chuyển tới câu lạc bộ Swansea City dưới dạng chuyển nhượng tự do vào tháng 6 năm 2004. |
China's early high-speed trains were imported or built under technology transfer agreements with foreign train-makers including Alstom, Siemens, Bombardier and Kawasaki Heavy Industries. Các tàu cao tốc đầu tiên của Trung Quốc đã được nhập khẩu hoặc xây dựng theo thỏa thuận chuyển giao công nghệ với các nhà sản xuất tàu nước ngoài bao gồm Alstom, Siemens, Bombardier và Kawasaki Heavy Industries. |
In the majority of cases, higher officials have imposed minor punishments such as requiring offending officers to apologize to the victim's family, accept transfer to another unit, or write a report about the incident for review by superiors. Đa số các trường hợp, cấp trên của họ đưa ra các hình thức kỷ luật nhẹ, như yêu cầu cán bộ vi phạm phải xin lỗi gia đình nạn nhân, buộc thuyên chuyển đơn vị, hoặc viết kiểm điểm về sự vụ để cấp trên xem xét. |
Wait for the phone to appear as a detected device on the Mac , drag & drop the file(s ) you want to send to your iPhone onto the Mac app , and wait for transfer to complete . Chờ điện thoại xuất hiện thiết bị dò tìm trên Mac , chọn và kéo tập tin bạn muốn chuyển từ iPhone sang Mac , và chờ cho đến khi quá trình chuyển tập tin hoàn thành . |
The two men were transferred to Springfield Armory in late 1945, where work on the T25 continued. Vào cuối năm 1945, hai người này đã được chuyển đến Springfield Armory, nơi tiếp tục thiết kế T25. |
Around 302 BC the capital was transferred from Armavir to Yervandashat by Orontes. Khoảng năm 302 trước Công nguyên, kinh đô của nó đã được chuyển từ Armavir tới Yervandashat bởi Orontes. |
Did you know that, as a result of these affairs Lt. Cadei was transferred to Albania? Thế cô có biết rằng... vì kết quả của mối liên hệ này trung uý Cadei đã bị chuyển tới Albania không? |
Uh, Dick, I'm transferring you. Ờ, Dick này, cậu được di chuyển công tác. |
He then joined Rangers for £65,000, then a record fee for a transfer between two Scottish clubs. Sau đó ông gia nhập Rangers với mức phí 65.000 bảng - một khoản phí kỷ lục cho chuyển nhượng giữa hai câu lạc bộ Scotland thời bấy giờ. |
Until they do, you can' t be transferred Cho tới khi họ xét xong thì cậu mới bị chuyển trại |
The vessel remained at anchor off Rio de Janeiro, and, on 13 April, the former emperor transferred to and departed for Europe aboard HMS Volage. Nhưng chiếc tàu này vẫn ở Rio de Janeiro, không nhổ neo, và, đến ngày 13 tháng 4, cựu hoàng đế đi đến châu Âu trên con tàu HMS Volage. |
Penelope left the Salerno area on 26 September with Aurora and at the beginning of October was transferred to the Levant in view of a possible attack on the island of Kos in the Dodecanese. Penelope rời khu vực Salerno vào ngày 26 tháng 9 cùng với Aurora, và vào đầu tháng 10 nó được chuyển sang Levant với khả năng mở một cuộc tấn công lên đảo Kos thuộc Dodecanese. |
Such alliances often are favourable when: The partners' strategic goals converge while their competitive goals diverge The partners' size, market power, and resources are small compared to the Industry leaders Partners are able to learn from one another while limiting access to their own proprietary skills The key issues to consider in a joint venture are ownership, control, length of agreement, pricing, technology transfer, local firm capabilities and resources, and government intentions. Các liên minh như vậy thường thuận lợi khi: Các mục tiêu chiến lược của các đối tác hội tụ trong khi các mục tiêu cạnh tranh của họ phân kỳ Quy mô, sức mạnh thị trường và tài nguyên của các đối tác là nhỏ so với các nhà lãnh đạo ngành Các đối tác có thể học hỏi lẫn nhau trong khi hạn chế quyền truy cập vào các kỹ năng độc quyền của riêng họ Các vấn đề chính cần xem xét trong một liên doanh là quyền sở hữu, kiểm soát, thời hạn thỏa thuận, giá cả, chuyển giao công nghệ, khả năng và nguồn lực của công ty địa phương và ý định của chính phủ. |
Its use in preterm labor may allow more time for steroids to improve the baby's lung function and provide time for transfer of the mother to a well qualified medical facility before delivery. Việc sử dụng thuốc này trong sinh non có thể cho thêm thời gian để steroid làm cải thiện chức năng phổi của trẻ và cung cấp thời gian để chuyển mẹ sang một cơ sở y tế có trình độ trước khi sinh. |
Eun-bi faces many challenges as Kang So-young transfers to Sekang High School and tries to reveal her real identity, as well as using her Dad's authority to make Eun-bi transfer from the school. Eun-bi phải đối mặt với nhiều thách thức như Kang So Young chuyển đến trường trung học Sekang và cố gắng tiết lộ danh tính thực sự của mình, cũng như tận dụng sự giúp đỡ của bố mình để khiến Eun-bi chuyển đi. |
During the season the club had been linked with a transfer bid for North American star players Tiffeny Milbrett and Christine Sinclair. Trong mùa giải câu lạc bộ đã đưa ra lời đề nghị chuyển nhượng với những cầu thủ ngôi sao Bắc Mỹ Tiffeny Milbrett và Christine Sinclair. |
So, with the full support and best wishes of his coaches and his teammates, my young friend transferred to another school where he hoped he might contribute a little more. Vậy nên, với sự hỗ trợ hoàn toàn và đầy khích lệ của các huấn luyện viên và các bạn đồng đội của mình, người bạn trẻ của tôi đã chuyển đi một trường khác là nơi anh hy vọng có thể đóng góp nhiều hơn một chút. |
Although this species would be later transferred to the genus Scutiger, it is now considered to be Polyporoletus. Mặc dù loài này cí thể sau này được xếp vào chi Scutiger, hiện tại nó được mang tên là Polyporoletus. |
The Soviet deportations from Bessarabia and Northern Bukovina took place between late 1940 and 1951 and were part of Joseph Stalin's policy of political repression of the potential opposition to the Soviet power (see Population transfer in the Soviet Union). Trục xuất của Liên Xô tại Bessarabia và Bắc Bukovina xảy ra từ cuối năm 1940 cho tới 1951 là một phần của chính sách chính trị của Joseph Stalin đối với những người có thể trở thành mối đe dọa với quyền lực của Liên Xô (xem thêm Di chuyển dân số ở Liên Xô). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transfer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới transfer
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.