Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

प्राकृतिक आपदा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्राकृतिक आपदा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्राकृतिक आपदा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आग~बुझाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आग~बुझाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आग~बुझाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तुम मुझे पसंद हो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तुम मुझे पसंद हो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तुम मुझे पसंद हो trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रोपण-फसलें trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रोपण-फसलें trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रोपण-फसलें trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उच्चारण करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उच्चारण करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उच्चारण करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मुखालफत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मुखालफत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुखालफत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पृष्ठ तनाव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पृष्ठ तनाव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पृष्ठ तनाव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रतिज्ञा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रतिज्ञा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रतिज्ञा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लड़ाई-झगड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लड़ाई-झगड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लड़ाई-झगड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उपोष्ण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उपोष्ण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उपोष्ण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छोटी बात trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छोटी बात trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छोटी बात trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भाववाचक संज्ञा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भाववाचक संज्ञा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भाववाचक संज्ञा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रास्ता भटकना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रास्ता भटकना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रास्ता भटकना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुन्दर लड़की trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुन्दर लड़की trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुन्दर लड़की trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अंगूर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंगूर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंगूर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनुवांशिकता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनुवांशिकता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुवांशिकता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शुक्रिया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शुक्रिया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शुक्रिया trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्क्वीड trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्क्वीड trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्क्वीड trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूध निकालना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूध निकालना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूध निकालना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फूल बेचने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फूल बेचने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फूल बेचने वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái