Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

करवट बदलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ करवट बदलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ करवट बदलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ग्रामीण समाजशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ग्रामीण समाजशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ग्रामीण समाजशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

थाई भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ थाई भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ थाई भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्लेटी रंग का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्लेटी रंग का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्लेटी रंग का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रंगे हाथ पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रंगे हाथ पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रंगे हाथ पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कोशिका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कोशिका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोशिका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूल सिद्धान्त trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूल सिद्धान्त trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूल सिद्धान्त trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

राजस्व trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ राजस्व trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ राजस्व trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शुभकामना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शुभकामना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शुभकामना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पानी चढाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पानी चढाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पानी चढाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उड़िया भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उड़िया भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उड़िया भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घटना-क्रिया-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घटना-क्रिया-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घटना-क्रिया-विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घर के अंदर खेले जाने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घर के अंदर खेले जाने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घर के अंदर खेले जाने वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बहुत पुरानी बात है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बहुत पुरानी बात है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत पुरानी बात है trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उपराष्ट्रपति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उपराष्ट्रपति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उपराष्ट्रपति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अवनालिका अपरदन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अवनालिका अपरदन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अवनालिका अपरदन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बेवकूफ़ बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बेवकूफ़ बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेवकूफ़ बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नक्षत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नक्षत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नक्षत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वायु प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वायु प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वायु प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अरबी घोड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अरबी घोड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अरबी घोड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm