Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
सामाजिक व्यवहार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सामाजिक व्यवहार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सामाजिक व्यवहार trong Tiếng Ấn Độ.
कड़वा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कड़वा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कड़वा trong Tiếng Ấn Độ.
अंगूर की बेल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अंगूर की बेल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंगूर की बेल trong Tiếng Ấn Độ.
अंश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अंश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंश trong Tiếng Ấn Độ.
गलती~निकालना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गलती~निकालना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गलती~निकालना trong Tiếng Ấn Độ.
मरीज़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मरीज़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मरीज़ trong Tiếng Ấn Độ.
निमंत्रण-पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ निमंत्रण-पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निमंत्रण-पत्र trong Tiếng Ấn Độ.
क्रियात्मक समूह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ क्रियात्मक समूह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ क्रियात्मक समूह trong Tiếng Ấn Độ.
सोयाबीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सोयाबीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सोयाबीन trong Tiếng Ấn Độ.
किन्नर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ किन्नर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ किन्नर trong Tiếng Ấn Độ.
हाथ-पैर मारना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हाथ-पैर मारना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हाथ-पैर मारना trong Tiếng Ấn Độ.
लोकार्पण करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ लोकार्पण करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लोकार्पण करना trong Tiếng Ấn Độ.
सामाजिक संरचना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सामाजिक संरचना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सामाजिक संरचना trong Tiếng Ấn Độ.
न्यूक्लिक अम्ल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ न्यूक्लिक अम्ल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ न्यूक्लिक अम्ल trong Tiếng Ấn Độ.
टेढ़ी खीर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ टेढ़ी खीर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टेढ़ी खीर trong Tiếng Ấn Độ.
नाशपाती trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नाशपाती trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाशपाती trong Tiếng Ấn Độ.
सामाजिक दृष्टिकोण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सामाजिक दृष्टिकोण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सामाजिक दृष्टिकोण trong Tiếng Ấn Độ.
इंतजार कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ इंतजार कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इंतजार कर trong Tiếng Ấn Độ.
मकान मालिक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मकान मालिक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मकान मालिक trong Tiếng Ấn Độ.
भेद-भाव करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भेद-भाव करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भेद-भाव करना trong Tiếng Ấn Độ.